Search GlossaryQCVN 16:2023/BXD SẢN PHẨM, HÀNG HÓA VẬT LIỆU XÂY DỰNG Glossary is only available to premium members.
Save Glossary Dictionary QCVN 16:2023/BXD Type QCVN Status Effective Language Vietnamese Document Info Document info is only available to premium members. Table of Contents PHẦN 1. QUY ĐỊNH CHUNG1.1. Phạm vi điều chỉnh1.2. Đối tượng áp dụng1.3. Giải thích từ ngữ1.4. Quy định chung1.5. Tài liệu viện dẫnPHẦN 2. QUY ĐỊNH VỀ KỸ THUẬT2.1. Không sử dụng nguyên liệu amiăng amfibôn (tên viết khác amfibole) cho chế tạo các sản phẩm vật liệu xây dựng. Nhóm amiăng amfibôn bị cấm sử dụng gồm 05 loại sau:2.2. Các sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng phải được kiểm tra các chỉ tiêu kỹ thuật theo các phương pháp thử tương ứng và phải thỏa mãn mức yêu cầu quy định trong Bảng 1.PHẦN 3. QUY ĐỊNH VỀ QUẢN LÝ3.1. Quy định về chứng nhận hợp quy3.2. Quy định về công bố hợp quy3.3. Quy định đối với hàng hóa vật liệu xây dựng nhập khẩu3.4. Quy định về xử lý hồ sơ nhập khẩu và chất lượng hàng hóa vật liệu xây dựng nhập khẩu không phù hợp quy chuẩn kỹ thuật: thực hiện theo khoản 3 Điều 6, Điều 9 Thông tư số 06/2020/TT-BKHCN ngày 10/12/2020.3.5. Phương pháp lấy mẫu, quy cách và số lượng mẫu để thử nghiệm đánh giá3.6. Quy định về bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quảnPHẦN 4. HOẠT ĐỘNG ĐĂNG KÝ/ THỪA NHẬN ĐỐI VỚI TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN HỢP QUY, TỔ CHỨC THỬ NGHIỆMPHẦN 5. TRÁCH NHIỆM CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CÁ NHÂN LIÊN QUAN ĐẾN HOẠT ĐỘNG CHỨNG NHẬN HỢP QUY VÀ CÔNG BỐ HỢP QUYPHỤ LỤC PHỤ LỤC A - Xi măng poóc lăng bền sun phátPHỤ LỤC B - Tro bay dùng cho bê tông, vữa xây và xi măngPHỤ LỤC C - Gạch gốm ốp látPHỤ LỤC D - Đá ốp lát tự nhiênPHỤ LỤC E - Đá ốp lát nhân tạo trên cơ sở chất kết dính hữu cơPHỤ LỤC F - Gạch đất sét nungPHỤ LỤC G - Gạch bê tôngPHỤ LỤC H - Sản phẩm bê tông khí chưng ápPHỤ LỤC I - Ngói bê tôngPHỤ LỤC K - Kính nổiPHỤ LỤC L - Kính phẳng tôi nhiệt
QCVN 16:2023/BXD SẢN PHẨM, HÀNG HÓA VẬT LIỆU XÂY DỰNG Vietnamese documents are only available to registered users. Please login or register.